|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
thuyết phục
| persuader; convaincre | | | Thuyết phục ai về điều gì | | persuader quelqu'un de quelque chose, persuader quelque chose à quelqu'un | | | Thuyết phục người bạn lập gia đình | | persuader à un ami de se marier | | | Thuyết phục một người không tin đạo | | convaincre un incrédule | | | có sức thuyết phục | | | convaincant | | | persuasif |
|
|
|
|